banner giá kệ 3
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<
banner giá kệ 1
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<
banner giá kệ
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<

Các thông số của kệ kho hàng có ý nghĩa gì?

01/07/2024

Nội dung bài viếtCác thông số của kệ kho hàng có ý nghĩa gì?Kích thước (Dimensions)Sức chứa (Load Capacity)Chất liệu (Material)Kiểu dáng (Design)Khoảng cách giữa các tầng (Shelf Spacing)Hệ thống lắp ráp (Assembly System)Loại sàn kệ (Shelf Type)Tiêu chuẩn an toàn (Safety Standards)Ý nghĩa của các thông số: Các thông số của kệ kho hàng… Continue reading Các thông số của kệ kho hàng có ý nghĩa gì?

Các thông số của kệ kho hàng có ý nghĩa gì?

Các thông số của kệ kho hàng có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng kệ phù hợp với nhu cầu lưu trữ và không gian kho. Dưới đây là một số thông số chính và ý nghĩa của chúng:

Kệ Pallet Flow
Kệ Pallet Flow
  1. Kích thước (Dimensions)

  • Chiều dài (Length): Độ dài của kệ từ bên này sang bên kia, quyết định số lượng và kích thước các sản phẩm có thể lưu trữ trên kệ.
  • Chiều rộng (Width/Depth): Khoảng cách từ trước ra sau của kệ, ảnh hưởng đến diện tích lưu trữ và không gian đi lại.
  • Chiều cao (Height): Chiều cao của kệ từ đáy lên đỉnh, quyết định số tầng và tổng dung tích lưu trữ.
  1. Sức chứa (Load Capacity)

  • Tải trọng mỗi tầng (Shelf Load Capacity): Khả năng chịu tải của mỗi tầng kệ, xác định trọng lượng tối đa mà mỗi tầng có thể chịu đựng mà không bị hư hỏng.
  • Tải trọng tổng (Total Load Capacity): Trọng lượng tối đa mà toàn bộ kệ có thể chịu đựng, quan trọng để đảm bảo an toàn và bền vững.
Kệ sử dụng trong kho logistics
Kệ sử dụng trong kho logistics
  1. Chất liệu (Material)

  • Thép (Steel): Chất liệu phổ biến cho kệ công nghiệp do độ bền và khả năng chịu tải cao.
  • Nhựa (Plastic): Thường dùng cho các kệ nhẹ hoặc trong môi trường có yêu cầu về chống ăn mòn.
  • Gỗ (Wood): Sử dụng trong các kho hàng nhỏ hoặc nơi cần thẩm mỹ.
  1. Kiểu dáng (Design)

  • Kệ tĩnh (Static Shelving): Cố định và không di chuyển, thích hợp cho lưu trữ lâu dài.
  • Kệ di động (Mobile Shelving): Có thể di chuyển để tạo không gian lưu trữ linh hoạt.
  • Kệ pallet (Pallet Racking): Thiết kế đặc biệt để lưu trữ pallet hàng hóa, phổ biến trong kho hàng lớn.
kệ chứa hàng thông minh
kệ chứa hàng thông minh
  1. Khoảng cách giữa các tầng (Shelf Spacing)

  • Khoảng cách giữa các tầng có thể điều chỉnh hoặc cố định, ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ các mặt hàng có kích thước khác nhau.
  1. Hệ thống lắp ráp (Assembly System)

  • Lắp ráp bằng bulong (Boltless Shelving): Dễ dàng lắp ráp và thay đổi cấu hình, phổ biến trong các kho hàng cần thay đổi bố trí thường xuyên.
  • Lắp ráp bằng bulong và đai ốc (Bolted Shelving): Kết cấu chắc chắn hơn nhưng khó thay đổi cấu hình.
Kệ pallet
Kệ pallet
  1. Loại sàn kệ (Shelf Type)

  • Sàn lưới (Wire Decking): Cho phép thông gió tốt và dễ dàng phát hiện hàng hóa.
  • Sàn phẳng (Solid Decking): Dùng cho các mặt hàng nhỏ hoặc dễ rơi.
  1. Màu sắc và hoàn thiện (Color and Finish)
  • Sơn tĩnh điện (Powder Coating): Tăng độ bền và chống ăn mòn.
  • Mạ kẽm (Galvanized): Bảo vệ chống rỉ sét, thường dùng trong môi trường ẩm ướt.
Push Back Pallet Racking
Push Back Pallet Racking
  1. Tiêu chuẩn an toàn (Safety Standards)

  • Đảm bảo kệ tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc gia và quốc tế để tránh nguy cơ tai nạn và hư hỏng hàng hóa.

Ý nghĩa của các thông số:

  1. Kích thước: Giúp lựa chọn kệ phù hợp với không gian và nhu cầu lưu trữ.
  2. Sức chứa: Đảm bảo kệ có khả năng chịu tải cần thiết, tránh quá tải gây nguy hiểm.
  3. Chất liệu: Chọn chất liệu phù hợp với môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền và an toàn.
  4. Kiểu dáng: Tối ưu hóa không gian và linh hoạt trong việc lưu trữ hàng hóa.
  5. Khoảng cách giữa các tầng: Tạo sự linh hoạt trong việc lưu trữ các mặt hàng có kích thước khác nhau.
  6. Hệ thống lắp ráp: Đảm bảo dễ dàng trong lắp ráp và thay đổi cấu hình khi cần thiết.
  7. Loại sàn kệ: Phù hợp với loại hàng hóa cần lưu trữ, tránh hư hỏng và tăng hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
  8. Màu sắc và hoàn thiện: Tăng độ bền và thẩm mỹ, phù hợp với môi trường sử dụng.
  9. Tiêu chuẩn an toàn: Đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và bảo vệ hàng hóa.
Kệ Selective
Kệ Selective

Những thông số này giúp người sử dụng lựa chọn kệ kho hàng phù hợp với nhu cầu cụ thể, tối ưu hóa không gian lưu trữ, đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

Giá Kệ Kho Thông Minh là đối tác chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất các loại giá kệ với chất lượng hàng đầu và giá cả hợp lý nhất, phục vụ cho thị trường Việt Nam. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua số hotline: 0899.338.555 – 0985.962.451 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: giakekhothongminh@gmail.com.

Chúng tôi cam kết luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng một cách tận tình và chuyên nghiệp nhất!

0899.338.555