Kí hiệu thủy lực là ngôn ngữ kỹ thuật quốc tế, được chuẩn hóa để mô tả các phần tử, thiết bị và nguyên lý vận hành trong mạch thủy lực. Việc hiểu và đọc đúng các ký hiệu này giúp kỹ sư, kỹ thuật viên nắm bắt chính xác cấu tạo, nguyên lý làm việc của hệ thống, từ đó vận hành và bảo dưỡng hiệu quả. theo tiêu chuẩn ISO 1219-1:2012 của Tổ chức ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế), cùng với hướng dẫn cách đọc và giải thích chúng.
Nguyên tắc chung khi đọc kí hiệu thủy lực
Trong một bản vẽ, bản thiết kế hệ thống thủy lực, khí nén, mọi thiết bị thủy lực, phần tử có trong hệ thống đều được thể hiện bằng các ký hiệu qua: đường nét, biểu tượng. Đây là các ký hiệu được hầu hết các hãng sản xuất, giới kỹ thuật, thủy lực công nhận và sử dụng cung. Các ký hiệu trong tiêu chuẩn kỹ thuật ISO của Anh là tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay.
Để đọc được sơ đồ thủy lực, bạn cần tuân theo một số nguyên tắc cơ bản:
- Các ký hiệu đều được quy định trong tiêu chuẩn ISO 1219 và DIN 24300.
- Mỗi ký hiệu đại diện cho một phần tử: bơm, van, xi lanh, bình tích áp…
- Sơ đồ thường đọc từ trái qua phải, từ trên xuống dưới, mô tả dòng chảy dầu thủy lực.
- Đường kẻ liền thể hiện ống dẫn chính, đường kẻ đứt thể hiện ống dẫn tín hiệu.

Ký hiệu van một chiều trong hệ thống thủy lực
Van một chiều, còn được gọi là van chặn dòng ngược, là loại thiết bị chỉ cho phép dầu hoặc chất lỏng đi qua theo một hướng cố định. Loại van này thường được ứng dụng để bảo vệ bơm thủy lực, đồng thời ngăn hiện tượng tụt áp làm xy lanh sụt xuống khi đang nâng tải trọng lớn.
Công dụng của van một chiều
Van một chiều giữ vai trò quan trọng nhằm đảm bảo sự an toàn và ổn định cho hệ thống. Một số tác dụng chính của chúng gồm có:
- Ngăn dòng dầu chảy ngược về bơm, giúp kéo dài tuổi thọ bơm thủy lực.
- Giữ xy lanh ở đúng vị trí khi nâng tải nặng, tránh tụt áp hoặc sập xy lanh.
- Điều chỉnh hướng dòng chảy để các phần tử khác hoạt động đúng nguyên lý.

Ký hiệu của van một chiều
Theo tiêu chuẩn ISO 1219-1:2012, ký hiệu loại van này được mô tả bằng hình bầu dục có mũi tên chỉ chiều chất lỏng được phép đi qua. Trường hợp có lò xo, ký hiệu sẽ bổ sung hình lò xo bên trong bầu dục.

Ký hiệu van tiết lưu
Van tiết lưu là phần tử điều chỉnh lưu lượng, có tác dụng kiểm soát tốc độ dòng chảy trong mạch thủy lực. Thiết bị này giúp hệ thống làm việc ổn định và tối ưu hơn.
Nguyên lý hoạt động của van tiết lưu
Cơ chế vận hành dựa trên việc tạo một khe hẹp để dầu đi qua. Khi lưu lượng vượt quá giới hạn đã cài đặt, khe hẹp này cho phép một phần dòng chảy thoát ra và trở về bể chứa, nhờ vậy giảm được áp lực trong mạch.
Ký hiệu của van tiết lưu
Theo ISO 1219-1:2012, ký hiệu gồm một hình chữ nhật có mũi tên thể hiện hướng chất lỏng đi qua, kèm theo vòng tròn nhỏ tượng trưng cho điểm điều chỉnh lưu lượng.


Ký hiệu van giảm áp
Van giảm áp là thiết bị chuyên dụng để điều chỉnh áp suất dầu, giữ áp lực ở mức mong muốn nhằm bảo vệ thiết bị và cho phép nhiều dải áp suất khác nhau trong cùng hệ thống.
Nguyên lý hoạt động
Van này vận hành bằng cách tạo khe hở nhỏ cho dòng dầu thoát bớt. Khi áp suất vượt giá trị đã định, van mở ra, đưa một phần lưu lượng về thùng chứa để hạ áp lực xuống mức an toàn.
Ký hiệu của van giảm áp
Ký hiệu theo tiêu chuẩn ISO 1219-1:2012 là hình chữ nhật có mũi tên chỉ hướng dòng chảy, bên trong có vòng tròn nhỏ biểu thị điểm điều chỉnh áp suất.

Ký hiệu van phân phối (van đảo chiều)
Van phân phối, hay van đảo chiều, được thiết kế để đổi hướng dòng chảy, qua đó điều khiển sự chuyển động của cơ cấu chấp hành như xy lanh hoặc motor thủy lực.
Van phân phối 3/2
Van 3/2 có 3 cửa (1 vào, 2 ra) và 2 trạng thái làm việc. Loại này thường dùng cho xy lanh đơn hoặc motor quay hai hướng.
Ký hiệu: hình chữ nhật có ba cửa, mũi tên mô tả hai trạng thái của dòng chảy.

Van phân phối 4/3
Van 4/3 có 4 cửa (2 vào, 2 ra) và 3 trạng thái khác nhau. Chúng thích hợp cho xy lanh kép hoặc motor thủy lực di chuyển theo ba chế độ.
Ký hiệu: hình chữ nhật bốn cửa, kèm các mũi tên thể hiện ba trạng thái vận hành.

Van phân phối 5/2
Van 5/2 gồm 5 cửa (2 vào, 3 ra) với 2 vị trí làm việc. Van này thường kết hợp điều khiển xy lanh đơn hoặc motor có hai hướng di chuyển kèm vị trí nghỉ.
Ký hiệu: hình chữ nhật năm cửa, biểu diễn hai trạng thái hoạt động cùng điểm trung gian.

Van phân phối 5/3
Van 5/3 có 5 cửa (2 vào, 3 ra) và 3 trạng thái khác nhau, ứng dụng cho xy lanh kép hoặc motor thủy lực với ba chế độ chuyển động và một vị trí dừng.
Ký hiệu: hình chữ nhật năm cửa, mũi tên chỉ hướng chất lỏng trong ba trạng thái làm việc.

Ký hiệu van cầu
Van cầu được cấu tạo với bi cầu làm phần tử đóng mở. Khi xoay cánh van, dòng chất lỏng sẽ được đóng hoặc mở theo góc quay. Đây là loại van thường dùng để điều chỉnh lưu lượng trong hệ thống.
Công dụng của van cầu
Van cầu có khả năng kiểm soát dòng dầu linh hoạt, dễ thao tác và phù hợp cho ứng dụng cần điều chỉnh nhanh.
Ký hiệu van cầu
Theo ISO 1219-1:2012, ký hiệu là hình tròn mô phỏng viên bi, kèm mũi tên thể hiện chiều chất lỏng.

Ký hiệu van cổng
Van cổng (van cửa) là loại van có tấm chắn thẳng đứng hoặc nằm ngang, dùng để đóng mở hoặc điều tiết dòng chảy.
Công dụng của van cổng
Van cổng cho phép ngắt hoặc mở dòng chảy nhanh chóng, thường dùng trong trường hợp cần cắt dòng hoặc thay đổi lưu lượng đột ngột.
Ký hiệu van cổng
Ký hiệu chuẩn là hình chữ nhật đại diện cho tấm chắn, kèm theo mũi tên biểu thị chiều chất lỏng đi qua.

Ký hiệu van bướm
Van bướm có cấu tạo dạng đĩa xoay quanh trục, dùng để điều chỉnh hoặc đóng mở dòng dầu trong ống dẫn.
Công dụng của van bướm
Loại van này giúp kiểm soát lưu lượng một cách linh hoạt, nhẹ nhàng, được ứng dụng phổ biến trong nhiều hệ thống thủy lực công nghiệp.
Ký hiệu van bướm
Theo ISO, ký hiệu gồm hình tròn tượng trưng cho đĩa van, kèm mũi tên biểu thị hướng dòng chảy.

Ký hiệu van bi
Van bi sử dụng một viên bi xoay quanh trục để đóng hoặc mở dòng chảy. Đây là loại van thông dụng nhờ thao tác đơn giản, đóng mở nhanh.
Công dụng của van bi
Van bi thích hợp trong những trường hợp cần cắt dòng chảy gấp hoặc điều chỉnh lưu lượng với độ kín cao.
Ký hiệu van bi
Ký hiệu chuẩn theo ISO 1219-1:2012 là hình tròn mô phỏng viên bi, kết hợp mũi tên chỉ hướng chất lỏng.
Ký hiệu của van bi theo tiêu chuẩn ISO 1219-1:2012 được biểu diễn như sau:
Các nhóm ký hiệu thủy lực chính
Trong thủy lực, có nhiều nhóm ký hiệu khác nhau, tương ứng với từng loại phần tử.
Ký hiệu nguồn năng lượng (bơm, motor)
Bơm thủy lực thường được ký hiệu bằng hình tròn có mũi tên chỉ hướng dòng dầu. Motor thủy lực cũng tương tự, nhưng có thêm ký hiệu chiều chuyển động quay.
Ký hiệu cơ cấu chấp hành (xi lanh, cơ cấu quay)
- Xi lanh 1 chiều: hình chữ nhật có mũi tên một phía.
- Xi lanh 2 chiều: hai khoang đối xứng, có 2 đường dầu ra/vào.
- Cơ cấu quay: hình tròn với ký hiệu mũi tên vòng tròn.
Ký hiệu van thủy lực
Van là phần tử quan trọng nhất, quyết định hướng, lưu lượng và áp suất dầu.
- Van phân phối: ký hiệu bằng các ô vuông, bên trong có mũi tên chỉ hướng dòng chảy.
- Van một chiều: mũi tên đi qua một đường chặn.
- Van an toàn: có lò xo và đường dầu hồi về thùng.
- Van tiết lưu: ký hiệu bằng đường thắt cổ chai.
Ký hiệu phụ trợ (bình dầu, lọc dầu, bình tích áp)
- Bình dầu: hình chữ nhật mở trên.
- Lọc dầu: hình vuông với đường chéo.
- Bình tích áp: hình tròn, có ngăn chia bằng màng hoặc piston.
Cách đọc sơ đồ thủy lực từng bước
Để không bị rối mắt, bạn nên đọc sơ đồ thủy lực theo trình tự:
- Bước 1: Xác định nguồn năng lượng (bơm, motor).
- Bước 2: Tìm đường dầu chính và dầu hồi.
- Bước 3: Xác định các cụm van điều khiển.
- Bước 4: Xem cơ cấu chấp hành để hiểu hệ thống tạo ra chuyển động gì.
- Bước 5: Kết nối logic giữa các phần tử.

Lỗi thường gặp khi đọc ký hiệu thủy lực
Nhiều kỹ thuật viên mới thường gặp sai lầm:
- Nhầm lẫn giữa van một chiều và van an toàn.
- Không để ý đến số cửa (2/2, 3/2, 4/3…).
- Đọc sai chiều dòng chảy.
- Bỏ qua ký hiệu phụ trợ như lọc, bình tích áp.
Ứng dụng thực tế của việc đọc ký hiệu thủy lực
- Giúp thiết kế hệ thống thủy lực tối ưu.
- Thuận lợi trong bảo trì, sửa chữa.
- Phát hiện lỗi, sự cố nhanh hơn.
- Dễ dàng trao đổi với kỹ sư quốc tế.